Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN HOÀNG LÂM
     Kỹ thuật chăn nuôi gia súc / Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn .- H. : Thanh niên , 2013 .- 182tr : bảng ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật, kinh nghiệm và những điều cần biết khi chăn nuôi: bò, lợn, dê, thỏ, hươu, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam.
/ 45000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Gia súc.
   636 L203NH 2013
    ĐKCB: VN.003729 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003730 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HOÀNG LÂM
     Kỹ thuật sử dụng đất và phân bón / Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn .- H. : Thanh niên , 2013 .- 174tr : hình vẽ, bảng ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp, xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Trình bày khái niệm về đất và phân bón; kỹ thuật sử dụng đất, đánh giá, phân loại chất đất, những điều kiện của chất đất thích hợp cho cây trồng phát triển.... tính chất, phương pháp sử dụng phân bón hợp lý cho phân hóa học, phân hữu cơ.
/ 43000đ

  1. Phân bón.  2. Trồng trọt.  3. Đất.
   631.4 L203NH 2013
    ĐKCB: VN.003725 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003726 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN HOÀNG LÂM
     Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm / Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn .- H. : Thanh niên , 2013 .- 179tr : bảng ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật, kinh nghiệm chăn nuôi: gà, vịt, ngan, ngỗng, bồ câu Pháp, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam.
/ 44000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Gia cầm.
   636.5 L203NH 2013
    ĐKCB: VN.003723 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003724 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HOÀNG LÂM
     Kỹ thuật trồng cây lương thực / Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn .- H. : Thanh niên , 2013 .- 126tr ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
  Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật trồng, kinh nghiệm, biện pháp chăm sóc, bảo vệ và phòng trừ sâu bệnh cây lương thực: lúa, ngô, khoai lang, khoai nưa, sắn, khoai tây, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam.
/ 31000đ

  1. Cây lương thực.  2. Trồng trọt.
   633.1 L203NH 2013
    ĐKCB: VN.003715 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003716 (Sẵn sàng)